Thiết bị may
N-1562-02 | Máy viền sàn phẳng tốc độ cao | ||
|
|||
N-1562-05 | Máy viền sàn phẳng tốc độ cao | ||
|
|||
N-1562-01UT | Máy viền sàn phẳng tốc độ cao | ||
|
|||
N-6700D-03/04/05 | Máy vắt sổ điện tử motor liền trục tốc độ cao | ||
|
|||
N-6800D-03/04/05/06 | Máy vắt sổ điện tử motor liền trục tốc độ cao | ||
|
|||
N-6900-03/04/05/06 | Super High-Speed Overlock Machine | ||
|
|||
N-4810W | MÁY MAY 1 KIM, MŨI MÓC XÍCH KÉP | ||
|
|||
N-3820W | MÁY MAY 2 KIM CHồNG, MŨI MÓC XÍCH KÉP | ||
|
|||
N-3800W | MÁY MAY 2 KIM SONG SONG, MŨI MÓC XÍCH KÉP | ||
|
|||
N-4400P | MÁY NHIỀU KIM (4, 12, 23) | ||
|
|||